Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thí chủ

Academic
Friendly

Từ "thí chủ" trong tiếng Việt nguồn gốc từ Phật giáo, được sử dụng để chỉ những người lòng hảo tâm, sẵn sàng giúp đỡ, đóng góp tài chính cho các hoạt động từ thiện, giúp đỡ người nghèo, người khó khăn hoặc cho các hoạt động tôn giáo. Từ này thường được dùng bởi các nhà sư hoặc trong các buổi lễ, nghi thức tôn giáo.

dụ sử dụng:
  1. Trong bối cảnh tôn giáo:

    • "Chúng tôi xin cảm ơn các thí chủ đã đóng góp cho quỹ từ thiện của chùa."
    • "Nhà sư kêu gọi các thí chủ giúp đỡ những người gặp khó khăn trong mùa dịch."
  2. Trong bối cảnh từ thiện:

    • "Nhiều thí chủ đã tham gia quyên góp tiền để xây dựng nhà cho người nghèo."
    • "Các thí chủ đã cùng nhau tổ chức một buổi tiệc để gây quỹ cho trẻ em mồ côi."
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Thí chủ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ giới hạn trong tôn giáo. dụ, trong các hoạt động xã hội hay từ thiện, từ này vẫn được dùng để chỉ những người đã đóng góp công sức hoặc tài chính.
  • Trong một số trường hợp, từ "thí chủ" còn có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ những người lòng tốt, giúp đỡ người khác không mong đợi nhận lại.
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Nhà hảo tâm: chỉ những người giàu lòng nhân ái, thường xuyên giúp đỡ người khác.
    • Người làm phúc: tương tự như thí chủ, chỉ những người dành thời gian hoặc tiền bạc cho các hoạt động từ thiện.
  • Từ gần giống:

    • Từ thiện: hành động giúp đỡ người khác, thường những người gặp khó khăn về tài chính hay sức khỏe.
    • Quyên góp: hành động thu thập tiền bạc hoặc hiện vật để giúp đỡ người khác.
Chú ý:
  • Khi dùng từ "thí chủ," bạn nên lưu ý ngữ cảnh, thường mang tính trang trọng liên quan đến tôn giáo hoặc các hoạt động từ thiện.
  • Tránh sử dụng "thí chủ" trong các tình huống thông thường hoặc không liên quan đến việc giúp đỡ, điều này có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
Kết luận:

Từ "thí chủ" không chỉ đơn thuần một từ chỉ người giúp đỡ, còn mang trong mình ý nghĩa của lòng nhân ái sự sẻ chia.

  1. Từ của nhà sư chỉ người bỏ tiền ra cho người khó để làm phúc.

Similar Spellings

Words Containing "thí chủ"

Comments and discussion on the word "thí chủ"